1 Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
0,67 chf

1,000 BND = 0,6669 CHF

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.66689 CHF
5 BND3.33444 CHF
10 BND6.66887 CHF
20 BND13.33774 CHF
50 BND33.34435 CHF
100 BND66.68870 CHF
250 BND166.72175 CHF
500 BND333.44350 CHF
1000 BND666.88700 CHF
2000 BND1,333.77400 CHF
5000 BND3,334.43500 CHF
10000 BND6,668.87000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.49950 BND
5 CHF7.49750 BND
10 CHF14.99500 BND
20 CHF29.99000 BND
50 CHF74.97500 BND
100 CHF149.95000 BND
250 CHF374.87500 BND
500 CHF749.75000 BND
1000 CHF1,499.50000 BND
2000 CHF2,999.00000 BND
5000 CHF7,497.50000 BND
10000 CHF14,995.00000 BND