1 Đô-la Canada sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CAD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
2,73 sar

C$1,000 CAD = SR2,730 SAR

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CAD2.72960 SAR
5 CAD13.64800 SAR
10 CAD27.29600 SAR
20 CAD54.59200 SAR
50 CAD136.48000 SAR
100 CAD272.96000 SAR
250 CAD682.40000 SAR
500 CAD1,364.80000 SAR
1000 CAD2,729.60000 SAR
2000 CAD5,459.20000 SAR
5000 CAD13,648.00000 SAR
10000 CAD27,296.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Canada
1 SAR0.36635 CAD
5 SAR1.83177 CAD
10 SAR3.66354 CAD
20 SAR7.32708 CAD
50 SAR18.31770 CAD
100 SAR36.63540 CAD
250 SAR91.58850 CAD
500 SAR183.17700 CAD
1000 SAR366.35400 CAD
2000 SAR732.70800 CAD
5000 SAR1,831.77000 CAD
10000 SAR3,663.54000 CAD