250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Canada

Đổi tiền SAR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
91,46 cad

SR1,000 SAR = C$0,3658 CAD

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Canada
1 SAR0.36584 CAD
5 SAR1.82921 CAD
10 SAR3.65843 CAD
20 SAR7.31686 CAD
50 SAR18.29215 CAD
100 SAR36.58430 CAD
250 SAR91.46075 CAD
500 SAR182.92150 CAD
1000 SAR365.84300 CAD
2000 SAR731.68600 CAD
5000 SAR1,829.21500 CAD
10000 SAR3,658.43000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CAD2.73341 SAR
5 CAD13.66705 SAR
10 CAD27.33410 SAR
20 CAD54.66820 SAR
50 CAD136.67050 SAR
100 CAD273.34100 SAR
250 CAD683.35250 SAR
500 CAD1,366.70500 SAR
1000 CAD2,733.41000 SAR
2000 CAD5,466.82000 SAR
5000 CAD13,667.05000 SAR
10000 CAD27,334.10000 SAR