10 nghìn Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
34.972,10 myr

1,000 CAD = 3,497 MYR

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.49721 MYR
5 CAD17.48605 MYR
10 CAD34.97210 MYR
20 CAD69.94420 MYR
50 CAD174.86050 MYR
100 CAD349.72100 MYR
250 CAD874.30250 MYR
500 CAD1,748.60500 MYR
1000 CAD3,497.21000 MYR
2000 CAD6,994.42000 MYR
5000 CAD17,486.05000 MYR
10000 CAD34,972.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28594 CAD
5 MYR1.42971 CAD
10 MYR2.85942 CAD
20 MYR5.71884 CAD
50 MYR14.29710 CAD
100 MYR28.59420 CAD
250 MYR71.48550 CAD
500 MYR142.97100 CAD
1000 MYR285.94200 CAD
2000 MYR571.88400 CAD
5000 MYR1,429.71000 CAD
10000 MYR2,859.42000 CAD