20 Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
69,65 myr

1,000 CAD = 3,482 MYR

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.48244 MYR
5 CAD17.41220 MYR
10 CAD34.82440 MYR
20 CAD69.64880 MYR
50 CAD174.12200 MYR
100 CAD348.24400 MYR
250 CAD870.61000 MYR
500 CAD1,741.22000 MYR
1000 CAD3,482.44000 MYR
2000 CAD6,964.88000 MYR
5000 CAD17,412.20000 MYR
10000 CAD34,824.40000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28716 CAD
5 MYR1.43578 CAD
10 MYR2.87155 CAD
20 MYR5.74310 CAD
50 MYR14.35775 CAD
100 MYR28.71550 CAD
250 MYR71.78875 CAD
500 MYR143.57750 CAD
1000 MYR287.15500 CAD
2000 MYR574.31000 CAD
5000 MYR1,435.77500 CAD
10000 MYR2,871.55000 CAD