10 Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MYR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
2,86 cad

RM1,000 MYR = C$0,2862 CAD

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28618 CAD
5 MYR1.43091 CAD
10 MYR2.86181 CAD
20 MYR5.72362 CAD
50 MYR14.30905 CAD
100 MYR28.61810 CAD
250 MYR71.54525 CAD
500 MYR143.09050 CAD
1000 MYR286.18100 CAD
2000 MYR572.36200 CAD
5000 MYR1,430.90500 CAD
10000 MYR2,861.81000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.49429 MYR
5 CAD17.47145 MYR
10 CAD34.94290 MYR
20 CAD69.88580 MYR
50 CAD174.71450 MYR
100 CAD349.42900 MYR
250 CAD873.57250 MYR
500 CAD1,747.14500 MYR
1000 CAD3,494.29000 MYR
2000 CAD6,988.58000 MYR
5000 CAD17,471.45000 MYR
10000 CAD34,942.90000 MYR