50 Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MYR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
14,30 cad

1,000 MYR = 0,2861 CAD

Mid-market exchange rate at 02:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28609 CAD
5 MYR1.43046 CAD
10 MYR2.86093 CAD
20 MYR5.72186 CAD
50 MYR14.30465 CAD
100 MYR28.60930 CAD
250 MYR71.52325 CAD
500 MYR143.04650 CAD
1000 MYR286.09300 CAD
2000 MYR572.18600 CAD
5000 MYR1,430.46500 CAD
10000 MYR2,860.93000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.49537 MYR
5 CAD17.47685 MYR
10 CAD34.95370 MYR
20 CAD69.90740 MYR
50 CAD174.76850 MYR
100 CAD349.53700 MYR
250 CAD873.84250 MYR
500 CAD1,747.68500 MYR
1000 CAD3,495.37000 MYR
2000 CAD6,990.74000 MYR
5000 CAD17,476.85000 MYR
10000 CAD34,953.70000 MYR