250 Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MYR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
72,11 cad

RM1,000 MYR = C$0,2884 CAD

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28842 CAD
5 MYR1.44211 CAD
10 MYR2.88423 CAD
20 MYR5.76846 CAD
50 MYR14.42115 CAD
100 MYR28.84230 CAD
250 MYR72.10575 CAD
500 MYR144.21150 CAD
1000 MYR288.42300 CAD
2000 MYR576.84600 CAD
5000 MYR1,442.11500 CAD
10000 MYR2,884.23000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.46713 MYR
5 CAD17.33565 MYR
10 CAD34.67130 MYR
20 CAD69.34260 MYR
50 CAD173.35650 MYR
100 CAD346.71300 MYR
250 CAD866.78250 MYR
500 CAD1,733.56500 MYR
1000 CAD3,467.13000 MYR
2000 CAD6,934.26000 MYR
5000 CAD17,335.65000 MYR
10000 CAD34,671.30000 MYR