10 nghìn Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

Đổi tiền MYR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
2.875,78 cad

1,000 MYR = 0,2876 CAD

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28758 CAD
5 MYR1.43789 CAD
10 MYR2.87578 CAD
20 MYR5.75156 CAD
50 MYR14.37890 CAD
100 MYR28.75780 CAD
250 MYR71.89450 CAD
500 MYR143.78900 CAD
1000 MYR287.57800 CAD
2000 MYR575.15600 CAD
5000 MYR1,437.89000 CAD
10000 MYR2,875.78000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.47732 MYR
5 CAD17.38660 MYR
10 CAD34.77320 MYR
20 CAD69.54640 MYR
50 CAD173.86600 MYR
100 CAD347.73200 MYR
250 CAD869.33000 MYR
500 CAD1,738.66000 MYR
1000 CAD3,477.32000 MYR
2000 CAD6,954.64000 MYR
5000 CAD17,386.60000 MYR
10000 CAD34,773.20000 MYR