10 Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
34,65 myr

C$1,000 CAD = RM3,465 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.46522 MYR
5 CAD17.32610 MYR
10 CAD34.65220 MYR
20 CAD69.30440 MYR
50 CAD173.26100 MYR
100 CAD346.52200 MYR
250 CAD866.30500 MYR
500 CAD1,732.61000 MYR
1000 CAD3,465.22000 MYR
2000 CAD6,930.44000 MYR
5000 CAD17,326.10000 MYR
10000 CAD34,652.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.28858 CAD
5 MYR1.44291 CAD
10 MYR2.88582 CAD
20 MYR5.77164 CAD
50 MYR14.42910 CAD
100 MYR28.85820 CAD
250 MYR72.14550 CAD
500 MYR144.29100 CAD
1000 MYR288.58200 CAD
2000 MYR577.16400 CAD
5000 MYR1,442.91000 CAD
10000 MYR2,885.82000 CAD