100 Đô-la Canada sang Shilling Kenya

Đổi tiền CAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
9.542 kes

C$1,000 CAD = Ksh95,42 KES

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD95.42330 KES
5 CAD477.11650 KES
10 CAD954.23300 KES
20 CAD1,908.46600 KES
50 CAD4,771.16500 KES
100 CAD9,542.33000 KES
250 CAD23,855.82500 KES
500 CAD47,711.65000 KES
1000 CAD95,423.30000 KES
2000 CAD190,846.60000 KES
5000 CAD477,116.50000 KES
10000 CAD954,233.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01048 CAD
5 KES0.05240 CAD
10 KES0.10480 CAD
20 KES0.20959 CAD
50 KES0.52398 CAD
100 KES1.04796 CAD
250 KES2.61990 CAD
500 KES5.23980 CAD
1000 KES10.47960 CAD
2000 KES20.95920 CAD
5000 KES52.39800 CAD
10000 KES104.79600 CAD