50 Đô-la Canada sang Shilling Kenya

Đổi tiền CAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
4.806 kes

1,000 CAD = 96,13 KES

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD96.12520 KES
5 CAD480.62600 KES
10 CAD961.25200 KES
20 CAD1,922.50400 KES
50 CAD4,806.26000 KES
100 CAD9,612.52000 KES
250 CAD24,031.30000 KES
500 CAD48,062.60000 KES
1000 CAD96,125.20000 KES
2000 CAD192,250.40000 KES
5000 CAD480,626.00000 KES
10000 CAD961,252.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01040 CAD
5 KES0.05202 CAD
10 KES0.10403 CAD
20 KES0.20806 CAD
50 KES0.52016 CAD
100 KES1.04031 CAD
250 KES2.60078 CAD
500 KES5.20155 CAD
1000 KES10.40310 CAD
2000 KES20.80620 CAD
5000 KES52.01550 CAD
10000 KES104.03100 CAD