1 nghìn Shilling Kenya sang Đô-la Canada

Đổi tiền KES sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
10,28 cad

1,000 KES = 0,01028 CAD

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01028 CAD
5 KES0.05142 CAD
10 KES0.10284 CAD
20 KES0.20567 CAD
50 KES0.51418 CAD
100 KES1.02836 CAD
250 KES2.57090 CAD
500 KES5.14180 CAD
1000 KES10.28360 CAD
2000 KES20.56720 CAD
5000 KES51.41800 CAD
10000 KES102.83600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD97.24180 KES
5 CAD486.20900 KES
10 CAD972.41800 KES
20 CAD1,944.83600 KES
50 CAD4,862.09000 KES
100 CAD9,724.18000 KES
250 CAD24,310.45000 KES
500 CAD48,620.90000 KES
1000 CAD97,241.80000 KES
2000 CAD194,483.60000 KES
5000 CAD486,209.00000 KES
10000 CAD972,418.00000 KES