10 nghìn Shilling Kenya sang Đô-la Canada

Đổi tiền KES sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 kes
104.60 cad

1.00000 KES = 0.01046 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:02 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KES sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01046 CAD
5 KES0.05230 CAD
10 KES0.10460 CAD
20 KES0.20921 CAD
50 KES0.52302 CAD
100 KES1.04603 CAD
250 KES2.61508 CAD
500 KES5.23015 CAD
1000 KES10.46030 CAD
2000 KES20.92060 CAD
5000 KES52.30150 CAD
10000 KES104.60300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD95.59950 KES
5 CAD477.99750 KES
10 CAD955.99500 KES
20 CAD1911.99000 KES
50 CAD4779.97500 KES
100 CAD9559.95000 KES
250 CAD23899.87500 KES
500 CAD47799.75000 KES
1000 CAD95599.50000 KES
2000 CAD191199.00000 KES
5000 CAD477997.50000 KES
10000 CAD955995.00000 KES