10 Shilling Kenya sang Đô-la Canada

Đổi tiền KES sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,10 cad

1,000 KES = 0,01030 CAD

Mid-market exchange rate at 18:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01030 CAD
5 KES0.05150 CAD
10 KES0.10301 CAD
20 KES0.20602 CAD
50 KES0.51504 CAD
100 KES1.03008 CAD
250 KES2.57520 CAD
500 KES5.15040 CAD
1000 KES10.30080 CAD
2000 KES20.60160 CAD
5000 KES51.50400 CAD
10000 KES103.00800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD97.07970 KES
5 CAD485.39850 KES
10 CAD970.79700 KES
20 CAD1,941.59400 KES
50 CAD4,853.98500 KES
100 CAD9,707.97000 KES
250 CAD24,269.92500 KES
500 CAD48,539.85000 KES
1000 CAD97,079.70000 KES
2000 CAD194,159.40000 KES
5000 CAD485,398.50000 KES
10000 CAD970,797.00000 KES