5.000 Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

Đổi tiền BHD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bhd
35.605,35 gel

.د.ب1,000 BHD = ₾7,121 GEL

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.12107 GEL
5 BHD35.60535 GEL
10 BHD71.21070 GEL
20 BHD142.42140 GEL
50 BHD356.05350 GEL
100 BHD712.10700 GEL
250 BHD1,780.26750 GEL
500 BHD3,560.53500 GEL
1000 BHD7,121.07000 GEL
2000 BHD14,242.14000 GEL
5000 BHD35,605.35000 GEL
10000 BHD71,210.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.14043 BHD
5 GEL0.70214 BHD
10 GEL1.40428 BHD
20 GEL2.80856 BHD
50 GEL7.02140 BHD
100 GEL14.04280 BHD
250 GEL35.10700 BHD
500 GEL70.21400 BHD
1000 GEL140.42800 BHD
2000 GEL280.85600 BHD
5000 GEL702.14000 BHD
10000 GEL1,404.28000 BHD