5 Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

Đổi tiền BHD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
35,63 gel

.د.ب1,000 BHD = ₾7,127 GEL

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.12692 GEL
5 BHD35.63460 GEL
10 BHD71.26920 GEL
20 BHD142.53840 GEL
50 BHD356.34600 GEL
100 BHD712.69200 GEL
250 BHD1,781.73000 GEL
500 BHD3,563.46000 GEL
1000 BHD7,126.92000 GEL
2000 BHD14,253.84000 GEL
5000 BHD35,634.60000 GEL
10000 BHD71,269.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.14031 BHD
5 GEL0.70157 BHD
10 GEL1.40313 BHD
20 GEL2.80626 BHD
50 GEL7.01565 BHD
100 GEL14.03130 BHD
250 GEL35.07825 BHD
500 GEL70.15650 BHD
1000 GEL140.31300 BHD
2000 GEL280.62600 BHD
5000 GEL701.56500 BHD
10000 GEL1,403.13000 BHD