1 Đô-la Úc sang Krone Na Uy

Đổi tiền AUD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
7,15 nok

A$1,000 AUD = kr7,150 NOK

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.15016 NOK
5 AUD35.75080 NOK
10 AUD71.50160 NOK
20 AUD143.00320 NOK
50 AUD357.50800 NOK
100 AUD715.01600 NOK
250 AUD1,787.54000 NOK
500 AUD3,575.08000 NOK
1000 AUD7,150.16000 NOK
2000 AUD14,300.32000 NOK
5000 AUD35,750.80000 NOK
10000 AUD71,501.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.13986 AUD
5 NOK0.69929 AUD
10 NOK1.39857 AUD
20 NOK2.79714 AUD
50 NOK6.99285 AUD
100 NOK13.98570 AUD
250 NOK34.96425 AUD
500 NOK69.92850 AUD
1000 NOK139.85700 AUD
2000 NOK279.71400 AUD
5000 NOK699.28500 AUD
10000 NOK1,398.57000 AUD