10 Đô-la Úc sang Krone Na Uy

Đổi tiền AUD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
70,80 nok

1,000 AUD = 7,080 NOK

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.07959 NOK
5 AUD35.39795 NOK
10 AUD70.79590 NOK
20 AUD141.59180 NOK
50 AUD353.97950 NOK
100 AUD707.95900 NOK
250 AUD1,769.89750 NOK
500 AUD3,539.79500 NOK
1000 AUD7,079.59000 NOK
2000 AUD14,159.18000 NOK
5000 AUD35,397.95000 NOK
10000 AUD70,795.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.14125 AUD
5 NOK0.70626 AUD
10 NOK1.41251 AUD
20 NOK2.82502 AUD
50 NOK7.06255 AUD
100 NOK14.12510 AUD
250 NOK35.31275 AUD
500 NOK70.62550 AUD
1000 NOK141.25100 AUD
2000 NOK282.50200 AUD
5000 NOK706.25500 AUD
10000 NOK1,412.51000 AUD