2.000 Krone Na Uy sang Đô-la Úc

Đổi tiền NOK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
282,76 aud

1,000 NOK = 0,1414 AUD

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.14138 AUD
5 NOK0.70690 AUD
10 NOK1.41379 AUD
20 NOK2.82758 AUD
50 NOK7.06895 AUD
100 NOK14.13790 AUD
250 NOK35.34475 AUD
500 NOK70.68950 AUD
1000 NOK141.37900 AUD
2000 NOK282.75800 AUD
5000 NOK706.89500 AUD
10000 NOK1,413.79000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.07317 NOK
5 AUD35.36585 NOK
10 AUD70.73170 NOK
20 AUD141.46340 NOK
50 AUD353.65850 NOK
100 AUD707.31700 NOK
250 AUD1,768.29250 NOK
500 AUD3,536.58500 NOK
1000 AUD7,073.17000 NOK
2000 AUD14,146.34000 NOK
5000 AUD35,365.85000 NOK
10000 AUD70,731.70000 NOK