1 nghìn Đô-la Úc sang Krone Na Uy

Đổi tiền AUD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
7.044,52 nok

1,000 AUD = 7,045 NOK

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.04452 NOK
5 AUD35.22260 NOK
10 AUD70.44520 NOK
20 AUD140.89040 NOK
50 AUD352.22600 NOK
100 AUD704.45200 NOK
250 AUD1,761.13000 NOK
500 AUD3,522.26000 NOK
1000 AUD7,044.52000 NOK
2000 AUD14,089.04000 NOK
5000 AUD35,222.60000 NOK
10000 AUD70,445.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.14195 AUD
5 NOK0.70977 AUD
10 NOK1.41954 AUD
20 NOK2.83908 AUD
50 NOK7.09770 AUD
100 NOK14.19540 AUD
250 NOK35.48850 AUD
500 NOK70.97700 AUD
1000 NOK141.95400 AUD
2000 NOK283.90800 AUD
5000 NOK709.77000 AUD
10000 NOK1,419.54000 AUD