1 Đô-la Úc sang Riel Campuchia

Đổi tiền AUD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
2.586,64 khr

1,000 AUD = 2.587 KHR

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Riel Campuchia
1 AUD2,586.64000 KHR
5 AUD12,933.20000 KHR
10 AUD25,866.40000 KHR
20 AUD51,732.80000 KHR
50 AUD129,332.00000 KHR
100 AUD258,664.00000 KHR
250 AUD646,660.00000 KHR
500 AUD1,293,320.00000 KHR
1000 AUD2,586,640.00000 KHR
2000 AUD5,173,280.00000 KHR
5000 AUD12,933,200.00000 KHR
10000 AUD25,866,400.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Úc
1 KHR0.00039 AUD
5 KHR0.00193 AUD
10 KHR0.00387 AUD
20 KHR0.00773 AUD
50 KHR0.01933 AUD
100 KHR0.03866 AUD
250 KHR0.09665 AUD
500 KHR0.19330 AUD
1000 KHR0.38660 AUD
2000 KHR0.77320 AUD
5000 KHR1.93301 AUD
10000 KHR3.86602 AUD