20 Đô-la Úc sang Taka Bangladesh

Đổi tiền AUD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
1.432,58 bdt

A$1,000 AUD = Tk71,63 BDT

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Taka Bangladesh
1 AUD71.62890 BDT
5 AUD358.14450 BDT
10 AUD716.28900 BDT
20 AUD1,432.57800 BDT
50 AUD3,581.44500 BDT
100 AUD7,162.89000 BDT
250 AUD17,907.22500 BDT
500 AUD35,814.45000 BDT
1000 AUD71,628.90000 BDT
2000 AUD143,257.80000 BDT
5000 AUD358,144.50000 BDT
10000 AUD716,289.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Úc
1 BDT0.01396 AUD
5 BDT0.06980 AUD
10 BDT0.13961 AUD
20 BDT0.27922 AUD
50 BDT0.69805 AUD
100 BDT1.39609 AUD
250 BDT3.49023 AUD
500 BDT6.98045 AUD
1000 BDT13.96090 AUD
2000 BDT27.92180 AUD
5000 BDT69.80450 AUD
10000 BDT139.60900 AUD