1 nghìn Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

Đổi tiền BDT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
14,00 aud

Tk1,000 BDT = A$0,01400 AUD

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Úc
1 BDT0.01400 AUD
5 BDT0.06999 AUD
10 BDT0.13998 AUD
20 BDT0.27996 AUD
50 BDT0.69990 AUD
100 BDT1.39979 AUD
250 BDT3.49948 AUD
500 BDT6.99895 AUD
1000 BDT13.99790 AUD
2000 BDT27.99580 AUD
5000 BDT69.98950 AUD
10000 BDT139.97900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Taka Bangladesh
1 AUD71.43930 BDT
5 AUD357.19650 BDT
10 AUD714.39300 BDT
20 AUD1,428.78600 BDT
50 AUD3,571.96500 BDT
100 AUD7,143.93000 BDT
250 AUD17,859.82500 BDT
500 AUD35,719.65000 BDT
1000 AUD71,439.30000 BDT
2000 AUD142,878.60000 BDT
5000 AUD357,196.50000 BDT
10000 AUD714,393.00000 BDT