50 Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

Đổi tiền BDT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
0,72 aud

1,000 BDT = 0,01431 AUD

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Úc
1 BDT0.01431 AUD
5 BDT0.07156 AUD
10 BDT0.14312 AUD
20 BDT0.28624 AUD
50 BDT0.71561 AUD
100 BDT1.43122 AUD
250 BDT3.57805 AUD
500 BDT7.15610 AUD
1000 BDT14.31220 AUD
2000 BDT28.62440 AUD
5000 BDT71.56100 AUD
10000 BDT143.12200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Taka Bangladesh
1 AUD69.87020 BDT
5 AUD349.35100 BDT
10 AUD698.70200 BDT
20 AUD1,397.40400 BDT
50 AUD3,493.51000 BDT
100 AUD6,987.02000 BDT
250 AUD17,467.55000 BDT
500 AUD34,935.10000 BDT
1000 AUD69,870.20000 BDT
2000 AUD139,740.40000 BDT
5000 AUD349,351.00000 BDT
10000 AUD698,702.00000 BDT