1 Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

Đổi tiền BDT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,01 aud

1,000 BDT = 0,01403 AUD

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Úc
1 BDT0.01403 AUD
5 BDT0.07016 AUD
10 BDT0.14031 AUD
20 BDT0.28063 AUD
50 BDT0.70157 AUD
100 BDT1.40314 AUD
250 BDT3.50785 AUD
500 BDT7.01570 AUD
1000 BDT14.03140 AUD
2000 BDT28.06280 AUD
5000 BDT70.15700 AUD
10000 BDT140.31400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Taka Bangladesh
1 AUD71.26860 BDT
5 AUD356.34300 BDT
10 AUD712.68600 BDT
20 AUD1,425.37200 BDT
50 AUD3,563.43000 BDT
100 AUD7,126.86000 BDT
250 AUD17,817.15000 BDT
500 AUD35,634.30000 BDT
1000 AUD71,268.60000 BDT
2000 AUD142,537.20000 BDT
5000 AUD356,343.00000 BDT
10000 AUD712,686.00000 BDT