5.000 Dram Armenia sang Lari Gruzia

Đổi tiền AMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
34,65 gel

֏1,000 AMD = ₾0,006931 GEL

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lari Gruzia
1 AMD0.00693 GEL
5 AMD0.03465 GEL
10 AMD0.06931 GEL
20 AMD0.13862 GEL
50 AMD0.34655 GEL
100 AMD0.69310 GEL
250 AMD1.73274 GEL
500 AMD3.46548 GEL
1000 AMD6.93097 GEL
2000 AMD13.86194 GEL
5000 AMD34.65485 GEL
10000 AMD69.30970 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dram Armenia
1 GEL144.28000 AMD
5 GEL721.40000 AMD
10 GEL1,442.80000 AMD
20 GEL2,885.60000 AMD
50 GEL7,214.00000 AMD
100 GEL14,428.00000 AMD
250 GEL36,070.00000 AMD
500 GEL72,140.00000 AMD
1000 GEL144,280.00000 AMD
2000 GEL288,560.00000 AMD
5000 GEL721,400.00000 AMD
10000 GEL1,442,800.00000 AMD