Đổi tiền GEL sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Lari Gruzia sang Dram Armenia

250 gel
34.728,50 amd

₾1,000 GEL = ֏138,9 AMD

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dram Armenia
1 GEL138.91400 AMD
5 GEL694.57000 AMD
10 GEL1,389.14000 AMD
20 GEL2,778.28000 AMD
50 GEL6,945.70000 AMD
100 GEL13,891.40000 AMD
250 GEL34,728.50000 AMD
500 GEL69,457.00000 AMD
1000 GEL138,914.00000 AMD
2000 GEL277,828.00000 AMD
5000 GEL694,570.00000 AMD
10000 GEL1,389,140.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lari Gruzia
1 AMD0.00720 GEL
5 AMD0.03599 GEL
10 AMD0.07199 GEL
20 AMD0.14397 GEL
50 AMD0.35994 GEL
100 AMD0.71987 GEL
250 AMD1.79968 GEL
500 AMD3.59935 GEL
1000 AMD7.19870 GEL
2000 AMD14.39740 GEL
5000 AMD35.99350 GEL
10000 AMD71.98700 GEL