5.000 Rand Nam Phi sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ZAR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zar
1.867,40 dkk

R1,000 ZAR = kr0,3735 DKK

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krone Đan Mạch
1 ZAR0.37348 DKK
5 ZAR1.86740 DKK
10 ZAR3.73479 DKK
20 ZAR7.46958 DKK
50 ZAR18.67395 DKK
100 ZAR37.34790 DKK
250 ZAR93.36975 DKK
500 ZAR186.73950 DKK
1000 ZAR373.47900 DKK
2000 ZAR746.95800 DKK
5000 ZAR1,867.39500 DKK
10000 ZAR3,734.79000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rand Nam Phi
1 DKK2.67753 ZAR
5 DKK13.38765 ZAR
10 DKK26.77530 ZAR
20 DKK53.55060 ZAR
50 DKK133.87650 ZAR
100 DKK267.75300 ZAR
250 DKK669.38250 ZAR
500 DKK1,338.76500 ZAR
1000 DKK2,677.53000 ZAR
2000 DKK5,355.06000 ZAR
5000 DKK13,387.65000 ZAR
10000 DKK26,775.30000 ZAR