1 Krone Đan Mạch sang Rand Nam Phi

Đổi tiền DKK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
2,68 zar

kr1,000 DKK = R2,682 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rand Nam Phi
1 DKK2.68238 ZAR
5 DKK13.41190 ZAR
10 DKK26.82380 ZAR
20 DKK53.64760 ZAR
50 DKK134.11900 ZAR
100 DKK268.23800 ZAR
250 DKK670.59500 ZAR
500 DKK1,341.19000 ZAR
1000 DKK2,682.38000 ZAR
2000 DKK5,364.76000 ZAR
5000 DKK13,411.90000 ZAR
10000 DKK26,823.80000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krone Đan Mạch
1 ZAR0.37280 DKK
5 ZAR1.86402 DKK
10 ZAR3.72804 DKK
20 ZAR7.45608 DKK
50 ZAR18.64020 DKK
100 ZAR37.28040 DKK
250 ZAR93.20100 DKK
500 ZAR186.40200 DKK
1000 ZAR372.80400 DKK
2000 ZAR745.60800 DKK
5000 ZAR1,864.02000 DKK
10000 ZAR3,728.04000 DKK