Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

Đổi tiền XCD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
57.335 jpy

1,000 XCD = 57,34 JPY

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD57.33520 JPY
5 XCD286.67600 JPY
10 XCD573.35200 JPY
20 XCD1,146.70400 JPY
50 XCD2,866.76000 JPY
100 XCD5,733.52000 JPY
250 XCD14,333.80000 JPY
500 XCD28,667.60000 JPY
1000 XCD57,335.20000 JPY
2000 XCD114,670.40000 JPY
5000 XCD286,676.00000 JPY
10000 XCD573,352.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.74413 XCD
1000 JPY17.44130 XCD
1500 JPY26.16195 XCD
2000 JPY34.88260 XCD
3000 JPY52.32390 XCD
5000 JPY87.20650 XCD
5400 JPY94.18302 XCD
10000 JPY174.41300 XCD
15000 JPY261.61950 XCD
20000 JPY348.82600 XCD
25000 JPY436.03250 XCD
30000 JPY523.23900 XCD