10 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền JPY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
172,14 xcd

¥1,000 JPY = $0,01721 XCD

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.72144 XCD
1000 JPY17.21440 XCD
1500 JPY25.82160 XCD
2000 JPY34.42880 XCD
3000 JPY51.64320 XCD
5000 JPY86.07200 XCD
5400 JPY92.95776 XCD
10000 JPY172.14400 XCD
15000 JPY258.21600 XCD
20000 JPY344.28800 XCD
25000 JPY430.36000 XCD
30000 JPY516.43200 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD58.09070 JPY
5 XCD290.45350 JPY
10 XCD580.90700 JPY
20 XCD1,161.81400 JPY
50 XCD2,904.53500 JPY
100 XCD5,809.07000 JPY
250 XCD14,522.67500 JPY
500 XCD29,045.35000 JPY
1000 XCD58,090.70000 JPY
2000 XCD116,181.40000 JPY
5000 XCD290,453.50000 JPY
10000 XCD580,907.00000 JPY