Đổi tiền XCD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

50 xcd
2.978 jpy

$1,000 XCD = ¥59,57 JPY

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD59.56670 JPY
5 XCD297.83350 JPY
10 XCD595.66700 JPY
20 XCD1,191.33400 JPY
50 XCD2,978.33500 JPY
100 XCD5,956.67000 JPY
250 XCD14,891.67500 JPY
500 XCD29,783.35000 JPY
1000 XCD59,566.70000 JPY
2000 XCD119,133.40000 JPY
5000 XCD297,833.50000 JPY
10000 XCD595,667.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.67879 XCD
1000 JPY16.78790 XCD
1500 JPY25.18185 XCD
2000 JPY33.57580 XCD
3000 JPY50.36370 XCD
5000 JPY83.93950 XCD
5400 JPY90.65466 XCD
10000 JPY167.87900 XCD
15000 JPY251.81850 XCD
20000 JPY335.75800 XCD
25000 JPY419.69750 XCD
30000 JPY503.63700 XCD