1.500 Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền JPY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
25,18 xcd

¥1,000 JPY = $0,01678 XCD

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.67843 XCD
1000 JPY16.78430 XCD
1500 JPY25.17645 XCD
2000 JPY33.56860 XCD
3000 JPY50.35290 XCD
5000 JPY83.92150 XCD
5400 JPY90.63522 XCD
10000 JPY167.84300 XCD
15000 JPY251.76450 XCD
20000 JPY335.68600 XCD
25000 JPY419.60750 XCD
30000 JPY503.52900 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD59.57960 JPY
5 XCD297.89800 JPY
10 XCD595.79600 JPY
20 XCD1,191.59200 JPY
50 XCD2,978.98000 JPY
100 XCD5,957.96000 JPY
250 XCD14,894.90000 JPY
500 XCD29,789.80000 JPY
1000 XCD59,579.60000 JPY
2000 XCD119,159.20000 JPY
5000 XCD297,898.00000 JPY
10000 XCD595,796.00000 JPY