10 nghìn Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UYU sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uyu
10.210,30 uah

$U1,000 UYU = ₴1,021 UAH

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.02103 UAH
5 UYU5.10515 UAH
10 UYU10.21030 UAH
20 UYU20.42060 UAH
50 UYU51.05150 UAH
100 UYU102.10300 UAH
250 UYU255.25750 UAH
500 UYU510.51500 UAH
1000 UYU1,021.03000 UAH
2000 UYU2,042.06000 UAH
5000 UYU5,105.15000 UAH
10000 UYU10,210.30000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.97940 UYU
5 UAH4.89700 UYU
10 UAH9.79400 UYU
20 UAH19.58800 UYU
50 UAH48.97000 UYU
100 UAH97.94000 UYU
250 UAH244.85000 UYU
500 UAH489.70000 UYU
1000 UAH979.40000 UYU
2000 UAH1,958.80000 UYU
5000 UAH4,897.00000 UYU
10000 UAH9,794.00000 UYU