500 Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

Đổi tiền UAH sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
489,05 uyu

₴1,000 UAH = $U0,9781 UYU

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.97811 UYU
5 UAH4.89054 UYU
10 UAH9.78107 UYU
20 UAH19.56214 UYU
50 UAH48.90535 UYU
100 UAH97.81070 UYU
250 UAH244.52675 UYU
500 UAH489.05350 UYU
1000 UAH978.10700 UYU
2000 UAH1,956.21400 UYU
5000 UAH4,890.53500 UYU
10000 UAH9,781.07000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.02238 UAH
5 UYU5.11190 UAH
10 UYU10.22380 UAH
20 UYU20.44760 UAH
50 UYU51.11900 UAH
100 UYU102.23800 UAH
250 UYU255.59500 UAH
500 UYU511.19000 UAH
1000 UYU1,022.38000 UAH
2000 UYU2,044.76000 UAH
5000 UYU5,111.90000 UAH
10000 UYU10,223.80000 UAH