5 Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

Đổi tiền UAH sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
4,84 uyu

₴1,000 UAH = $U0,9686 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.96858 UYU
5 UAH4.84289 UYU
10 UAH9.68579 UYU
20 UAH19.37158 UYU
50 UAH48.42895 UYU
100 UAH96.85790 UYU
250 UAH242.14475 UYU
500 UAH484.28950 UYU
1000 UAH968.57900 UYU
2000 UAH1,937.15800 UYU
5000 UAH4,842.89500 UYU
10000 UAH9,685.79000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.03244 UAH
5 UYU5.16220 UAH
10 UYU10.32440 UAH
20 UYU20.64880 UAH
50 UYU51.62200 UAH
100 UYU103.24400 UAH
250 UYU258.11000 UAH
500 UYU516.22000 UAH
1000 UYU1,032.44000 UAH
2000 UYU2,064.88000 UAH
5000 UYU5,162.20000 UAH
10000 UYU10,324.40000 UAH