10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

Đổi tiền UAH sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
9.847,57 uyu

1,000 UAH = 0,9848 UYU

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.98476 UYU
5 UAH4.92379 UYU
10 UAH9.84757 UYU
20 UAH19.69514 UYU
50 UAH49.23785 UYU
100 UAH98.47570 UYU
250 UAH246.18925 UYU
500 UAH492.37850 UYU
1000 UAH984.75700 UYU
2000 UAH1,969.51400 UYU
5000 UAH4,923.78500 UYU
10000 UAH9,847.57000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.01548 UAH
5 UYU5.07740 UAH
10 UYU10.15480 UAH
20 UYU20.30960 UAH
50 UYU50.77400 UAH
100 UYU101.54800 UAH
250 UYU253.87000 UAH
500 UYU507.74000 UAH
1000 UYU1,015.48000 UAH
2000 UYU2,030.96000 UAH
5000 UYU5,077.40000 UAH
10000 UYU10,154.80000 UAH