1 Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UYU sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
1,03 uah

$U1,000 UYU = ₴1,027 UAH

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.02669 UAH
5 UYU5.13345 UAH
10 UYU10.26690 UAH
20 UYU20.53380 UAH
50 UYU51.33450 UAH
100 UYU102.66900 UAH
250 UYU256.67250 UAH
500 UYU513.34500 UAH
1000 UYU1,026.69000 UAH
2000 UYU2,053.38000 UAH
5000 UYU5,133.45000 UAH
10000 UYU10,266.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.97401 UYU
5 UAH4.87004 UYU
10 UAH9.74008 UYU
20 UAH19.48016 UYU
50 UAH48.70040 UYU
100 UAH97.40080 UYU
250 UAH243.50200 UYU
500 UAH487.00400 UYU
1000 UAH974.00800 UYU
2000 UAH1,948.01600 UYU
5000 UAH4,870.04000 UYU
10000 UAH9,740.08000 UYU