Peso Uruguay sang Lev Bungari

Đổi tiền UYU sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
47,30 bgn

1,000 UYU = 0,04730 BGN

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lev Bungari
1 UYU0.04730 BGN
5 UYU0.23650 BGN
10 UYU0.47300 BGN
20 UYU0.94601 BGN
50 UYU2.36502 BGN
100 UYU4.73003 BGN
250 UYU11.82508 BGN
500 UYU23.65015 BGN
1000 UYU47.30030 BGN
2000 UYU94.60060 BGN
5000 UYU236.50150 BGN
10000 UYU473.00300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Uruguay
1 BGN21.14150 UYU
5 BGN105.70750 UYU
10 BGN211.41500 UYU
20 BGN422.83000 UYU
50 BGN1,057.07500 UYU
100 BGN2,114.15000 UYU
250 BGN5,285.37500 UYU
500 BGN10,570.75000 UYU
1000 BGN21,141.50000 UYU
2000 BGN42,283.00000 UYU
5000 BGN105,707.50000 UYU
10000 BGN211,415.00000 UYU