20 Peso Uruguay sang Lev Bungari

Đổi tiền UYU sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
0,96 bgn

$U1,000 UYU = лв0,04793 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lev Bungari
1 UYU0.04793 BGN
5 UYU0.23965 BGN
10 UYU0.47930 BGN
20 UYU0.95860 BGN
50 UYU2.39650 BGN
100 UYU4.79299 BGN
250 UYU11.98247 BGN
500 UYU23.96495 BGN
1000 UYU47.92990 BGN
2000 UYU95.85980 BGN
5000 UYU239.64950 BGN
10000 UYU479.29900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Uruguay
1 BGN20.86380 UYU
5 BGN104.31900 UYU
10 BGN208.63800 UYU
20 BGN417.27600 UYU
50 BGN1,043.19000 UYU
100 BGN2,086.38000 UYU
250 BGN5,215.95000 UYU
500 BGN10,431.90000 UYU
1000 BGN20,863.80000 UYU
2000 BGN41,727.60000 UYU
5000 BGN104,319.00000 UYU
10000 BGN208,638.00000 UYU