10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền UAH sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
31.200 vuv

1,000 UAH = 3,120 VUV

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Vatu Vanuatu
1 UAH3.11998 VUV
5 UAH15.59990 VUV
10 UAH31.19980 VUV
20 UAH62.39960 VUV
50 UAH155.99900 VUV
100 UAH311.99800 VUV
250 UAH779.99500 VUV
500 UAH1,559.99000 VUV
1000 UAH3,119.98000 VUV
2000 UAH6,239.96000 VUV
5000 UAH15,599.90000 VUV
10000 UAH31,199.80000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Hryvnia Ukraina
1 VUV0.32051 UAH
5 VUV1.60257 UAH
10 VUV3.20514 UAH
20 VUV6.41028 UAH
50 VUV16.02570 UAH
100 VUV32.05140 UAH
250 VUV80.12850 UAH
500 VUV160.25700 UAH
1000 VUV320.51400 UAH
2000 VUV641.02800 UAH
5000 VUV1,602.57000 UAH
10000 VUV3,205.14000 UAH