250 Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền VUV sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vuv
80,28 uah

1,000 VUV = 0,3211 UAH

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Hryvnia Ukraina
1 VUV0.32113 UAH
5 VUV1.60563 UAH
10 VUV3.21126 UAH
20 VUV6.42252 UAH
50 VUV16.05630 UAH
100 VUV32.11260 UAH
250 VUV80.28150 UAH
500 VUV160.56300 UAH
1000 VUV321.12600 UAH
2000 VUV642.25200 UAH
5000 VUV1,605.63000 UAH
10000 VUV3,211.26000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Vatu Vanuatu
1 UAH3.11404 VUV
5 UAH15.57020 VUV
10 UAH31.14040 VUV
20 UAH62.28080 VUV
50 UAH155.70200 VUV
100 UAH311.40400 VUV
250 UAH778.51000 VUV
500 UAH1,557.02000 VUV
1000 UAH3,114.04000 VUV
2000 UAH6,228.08000 VUV
5000 UAH15,570.20000 VUV
10000 UAH31,140.40000 VUV