50 Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền VUV sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
16,11 uah

1,000 VUV = 0,3223 UAH

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Hryvnia Ukraina
1 VUV0.32227 UAH
5 VUV1.61133 UAH
10 VUV3.22266 UAH
20 VUV6.44532 UAH
50 VUV16.11330 UAH
100 VUV32.22660 UAH
250 VUV80.56650 UAH
500 VUV161.13300 UAH
1000 VUV322.26600 UAH
2000 VUV644.53200 UAH
5000 VUV1,611.33000 UAH
10000 VUV3,222.66000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Vatu Vanuatu
1 UAH3.10303 VUV
5 UAH15.51515 VUV
10 UAH31.03030 VUV
20 UAH62.06060 VUV
50 UAH155.15150 VUV
100 UAH310.30300 VUV
250 UAH775.75750 VUV
500 UAH1,551.51500 VUV
1000 UAH3,103.03000 VUV
2000 UAH6,206.06000 VUV
5000 UAH15,515.15000 VUV
10000 UAH31,030.30000 VUV