10 Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền VUV sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
3,22 uah

VT1,000 VUV = ₴0,3221 UAH

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Hryvnia Ukraina
1 VUV0.32213 UAH
5 VUV1.61066 UAH
10 VUV3.22132 UAH
20 VUV6.44264 UAH
50 VUV16.10660 UAH
100 VUV32.21320 UAH
250 VUV80.53300 UAH
500 VUV161.06600 UAH
1000 VUV322.13200 UAH
2000 VUV644.26400 UAH
5000 VUV1,610.66000 UAH
10000 VUV3,221.32000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Vatu Vanuatu
1 UAH3.10431 VUV
5 UAH15.52155 VUV
10 UAH31.04310 VUV
20 UAH62.08620 VUV
50 UAH155.21550 VUV
100 UAH310.43100 VUV
250 UAH776.07750 VUV
500 UAH1,552.15500 VUV
1000 UAH3,104.31000 VUV
2000 UAH6,208.62000 VUV
5000 UAH15,521.55000 VUV
10000 UAH31,043.10000 VUV