Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UAH sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
121,28 myr

₴1,000 UAH = RM0,1213 MYR

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.12128 MYR
5 UAH0.60640 MYR
10 UAH1.21280 MYR
20 UAH2.42560 MYR
50 UAH6.06400 MYR
100 UAH12.12800 MYR
250 UAH30.32000 MYR
500 UAH60.64000 MYR
1000 UAH121.28000 MYR
2000 UAH242.56000 MYR
5000 UAH606.40000 MYR
10000 UAH1,212.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.24539 UAH
5 MYR41.22695 UAH
10 MYR82.45390 UAH
20 MYR164.90780 UAH
50 MYR412.26950 UAH
100 MYR824.53900 UAH
250 MYR2,061.34750 UAH
500 MYR4,122.69500 UAH
1000 MYR8,245.39000 UAH
2000 MYR16,490.78000 UAH
5000 MYR41,226.95000 UAH
10000 MYR82,453.90000 UAH