1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UAH sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
121,11 myr

₴1,000 UAH = RM0,1211 MYR

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.12111 MYR
5 UAH0.60555 MYR
10 UAH1.21110 MYR
20 UAH2.42220 MYR
50 UAH6.05550 MYR
100 UAH12.11100 MYR
250 UAH30.27750 MYR
500 UAH60.55500 MYR
1000 UAH121.11000 MYR
2000 UAH242.22000 MYR
5000 UAH605.55000 MYR
10000 UAH1,211.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.25693 UAH
5 MYR41.28465 UAH
10 MYR82.56930 UAH
20 MYR165.13860 UAH
50 MYR412.84650 UAH
100 MYR825.69300 UAH
250 MYR2,064.23250 UAH
500 MYR4,128.46500 UAH
1000 MYR8,256.93000 UAH
2000 MYR16,513.86000 UAH
5000 MYR41,284.65000 UAH
10000 MYR82,569.30000 UAH