100 Ringgit Malaysia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MYR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
837,89 uah

RM1,000 MYR = ₴8,379 UAH

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.37890 UAH
5 MYR41.89450 UAH
10 MYR83.78900 UAH
20 MYR167.57800 UAH
50 MYR418.94500 UAH
100 MYR837.89000 UAH
250 MYR2,094.72500 UAH
500 MYR4,189.45000 UAH
1000 MYR8,378.90000 UAH
2000 MYR16,757.80000 UAH
5000 MYR41,894.50000 UAH
10000 MYR83,789.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.11935 MYR
5 UAH0.59674 MYR
10 UAH1.19347 MYR
20 UAH2.38694 MYR
50 UAH5.96735 MYR
100 UAH11.93470 MYR
250 UAH29.83675 MYR
500 UAH59.67350 MYR
1000 UAH119.34700 MYR
2000 UAH238.69400 MYR
5000 UAH596.73500 MYR
10000 UAH1,193.47000 MYR