Đổi tiền UAH sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

20 uah
2,34 myr

₴1,000 UAH = RM0,1169 MYR

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.11686 MYR
5 UAH0.58428 MYR
10 UAH1.16856 MYR
20 UAH2.33712 MYR
50 UAH5.84280 MYR
100 UAH11.68560 MYR
250 UAH29.21400 MYR
500 UAH58.42800 MYR
1000 UAH116.85600 MYR
2000 UAH233.71200 MYR
5000 UAH584.28000 MYR
10000 UAH1,168.56000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.55751 UAH
5 MYR42.78755 UAH
10 MYR85.57510 UAH
20 MYR171.15020 UAH
50 MYR427.87550 UAH
100 MYR855.75100 UAH
250 MYR2,139.37750 UAH
500 MYR4,278.75500 UAH
1000 MYR8,557.51000 UAH
2000 MYR17,115.02000 UAH
5000 MYR42,787.55000 UAH
10000 MYR85,575.10000 UAH