5 Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UAH sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,60 myr

₴1,000 UAH = RM0,1210 MYR

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ringgit Malaysia
1 UAH0.12097 MYR
5 UAH0.60487 MYR
10 UAH1.20974 MYR
20 UAH2.41948 MYR
50 UAH6.04870 MYR
100 UAH12.09740 MYR
250 UAH30.24350 MYR
500 UAH60.48700 MYR
1000 UAH120.97400 MYR
2000 UAH241.94800 MYR
5000 UAH604.87000 MYR
10000 UAH1,209.74000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Hryvnia Ukraina
1 MYR8.26625 UAH
5 MYR41.33125 UAH
10 MYR82.66250 UAH
20 MYR165.32500 UAH
50 MYR413.31250 UAH
100 MYR826.62500 UAH
250 MYR2,066.56250 UAH
500 MYR4,133.12500 UAH
1000 MYR8,266.25000 UAH
2000 MYR16,532.50000 UAH
5000 MYR41,331.25000 UAH
10000 MYR82,662.50000 UAH